Có 2 kết quả:
出生證明 chū shēng zhèng míng ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ • 出生证明 chū shēng zhèng míng ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
chū shēng zhèng míng ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birth certificate
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
chū shēng zhèng míng ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birth certificate
(2) CL:張|张[zhang1]
(2) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0